VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
另一半 (lìng yī bàn) : lánh nhất bán
另册 (lìng cè) : hộ khẩu của những phần tử bất hảo
另外 (Lìng wài) : Ngoài ra
另娶 (lìng qǔ) : lánh thú
另巍巍 (lìng wéi wéi) : lánh nguy nguy
另式 (lìng shì) : lánh thức
另搭架子 (lìng dā jià zi) : lánh đáp giá tử
另日 (lìng rì) : lánh nhật
另有 (lìng yǒu) : lánh hữu
另有下文 (lìng yǒu xià wén) : lánh hữu hạ văn
另案 (lìngàn) : án ngoài
另當別論 (lìng dāng bié lùn) : lánh đương biệt luận
另眼 (lìng yǎn) : lánh nhãn
另眼相待 (lìng yǎn xiāng dài) : lánh nhãn tương đãi
另眼相看 (lìng yǎn xiāng kàn) : nhìn với con mắt khác; phân biệt đối xử; biệt đãi
另眼看待 (lìng yǎn kàn dài) : lánh nhãn khán đãi
另眼看覷 (lìng yǎn kàn qù) : lánh nhãn khán thứ
另碼事 (lìng mǎ shì) : lánh mã sự
另立門戶 (lìng lì mén hù) : lánh lập môn hộ
另結新歡 (lìng jié xīn huān) : lánh kết tân hoan
另般 (lìng bān) : lánh bàn
另行 (lìng xíng) : cái khác
另請高明 (lìng qǐng gāo míng) : lánh thỉnh cao minh
另謀發展 (lìng móu fā zhǎn) : lánh mưu phát triển
另起炉灶 (lìng qǐ lú zào) : làm lại
--- |
下一頁