VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叢報 (cóng bào) : tùng báo
叢塊根 (cóng kuài gēn) : tùng khối căn
叢密 (cóng mì) : tùng mật
叢帖 (cóng tiè) : tùng thiếp
叢書 (cóng shū) : tùng thư
叢木 (cóng mù) : tùng mộc
叢林 (cóng lín) : tùng lâm
叢棘 (cóng jí) : tùng cức
叢殘小語 (cóng cán xiǎo yǔ) : tùng tàn tiểu ngữ
叢灌 (cóng guàn) : tùng quán
叢生 (cóng shēng) : tùng sanh
叢祠 (cóng cí) : tùng từ
叢箐 (cóng jīng) : tùng 箐
叢篠 (cóng xiǎo) : tùng tiểu
叢聚 (cóng jù) : tùng tụ
叢脞 (cóng cuǒ) : tùng thỏa
叢至沓來 (cóng zhì tà lái) : tùng chí đạp lai
叢葬 (cóng zàng) : tùng táng
叢薄 (cóng bó) : tùng bạc
叢談 (cóng tán) : tùng đàm
叢辰 (cóng chén) : tùng thần
--- | ---