VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叠加 (dié jiā) : chồng; chồng lên
叠印 (dié yìn) : in lồng hình
叠叠 (dié dié) : trùng trùng điệp điệp
叠句 (dié jù) : điệp khúc
叠字 (dié zì) : từ láy; chữ láy; từ trùng điệp
叠层鞋跟 (dié céng xié gēn) : Gót giày nhiều lớp
叠岭 (dié lǐng) : núi non trùng điệp
叠嶂 (dié zhàng) : núi non trùng điệp
叠床架屋 (dié chuáng jià wū) : trùng nhau; chồng chất lên nhau
叠影 (dié yǐng) : Hình chập chờn
叠罗汉 (dié luó hàn) : chồng người
叠置 (dié zhì) : chồng; chồng lên
叠翠 (dié cuì) : cây rừng trùng điệp xanh mướt
叠韵 (dié yùn) : điệp vần; cùng vần; láy vần
--- | ---