VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叛乱 (pàn luàn) : phiến loạn; nổi loạn
叛乱分子 (pàn luàn fèn zi) : Phần tử phản loạn
叛亂 (pàn luàn) : bạn loạn
叛亂罪 (pàn luàn zuì) : bạn loạn tội
叛军 (pàn jūn) : Quân đảo chính
叛卖 (pàn mài) : phản bội; bán rẻ
叛变 (pàn biàn) : làm phản; tạo phản
叛国 (pànguó) : phản quốc; phản bội đất nước
叛国者 (pànguó zhě) : Kẻ phản quốc
叛徒 (pàn tú) : bạn đồ
叛渙 (pàn huàn) : bạn hoán
叛离 (pàn lí) : bội phản; phản bội
叛變 (pàn biàn) : bạn biến
叛軍 (pàn jūn) : bạn quân
叛逆 (pàn ní) : phản bội; phản nghịch
叛離 (pàn lí) : bạn li
--- | ---