VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
变乱 (biàn luàn) : loạn lạc; biến loạn; sự rối loạn; náo động
变产 (biàn chǎn) : bán hết tài sản; bán hết sản nghiệp lấy tiền mặt
变价 (biàn jià) : đổi giá bán; định lại giá
变位 (biàn wèi) : đổi vị trí; đổi chỗ
变体 (biàn tǐ) : khác nhau; biến dị; biến thể
变元音 (biàn yuán yīn) : hiện tượng biến âm sắc
变动 (biàn dòng) : biến động; thay đổi; biến đổi; suy suyển
变化 (biàn huà) : biến hoá; biến đổi; thay đổi
变化多端 (biàn huà duō duān) : thay đổi thất thường; biến hoá nhiều; thay đổi như
变化无常 (biàn huà wú cháng) : biến đổi thất thường; biến hoá nhiều
变化莫测 (biàn huà mò cè) : thay đổi liên tục; luôn thay đổi; thay đổi thất th
变卖 (biàn mài) : bán của cải lấy tiền mặt
变卖典质 (biàn hmài diǎn zhì) : bán của cải; bán đồ đạc
变卖房屋 (biàn mài fáng wū) : Bán nhà
变卦 (biànguà) : lật lọng; giở quẻ; trở quẻ; thay đổi
变危为安 (biàn wēi wéiān) : chuyển nguy thành an
变压 (biàn yà) : thay đổi áp suất; thay đổi áp lực; biến áp
变压器 (biàn yā qì) : máy biến thế
变压站 (biàn yā zhàn) : Trạm biến thế
变吉县 (biàn jí xiàn) : Bến Cát
变味 (biàn wèi) : trở mùi; biến vị; biến chất
变坏 (biàn huài) : đồi bại; thối nát
变天 (biàn tiān) : trở giời; giở trời; thời tiết thay đổi; trở trời
变天帐 (biàn tiān zhàng) : sổ nợ chính trị
变奏 (biàn zòu) : biến tấu
--- |
下一頁