VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
取下 (qǔ xià) : thủ hạ
取乐 (qǔ lè) : tìm niềm vui; cốt cho vui; mua vui
取代 (qǔ dài) : lật đổ địa vị; thay thế địa vị
取便 (qǔ biàn) : thủ tiện
取保 (qǔ bǎo) : tìm người bảo lãnh; bảo lãnh
取信 (qǔ xìn) : lấy tín nhiệm
取信於人 (qǔ xìn yú rén) : thủ tín ư nhân
取偿 (qǔ cháng) : được bồi thường; được thường
取償 (qǔ cháng) : thủ thường
取决 (qǔ jué) : quyết định bởi; quyết định ở
取問 (qǔ wèn) : thủ vấn
取喜 (qǔ xǐ) : thủ hỉ
取士 (qǔ shì) : thủ sĩ
取容 (qǔ róng) : thủ dong
取巧 (qǔ qiǎo) : mưu lợi
取得 (qǔ dé) : thủ đắc
取悅 (qǔ yuè) : thủ duyệt
取悦 (qǔ yuè) : lấy cảm tình; lấy lòng
取應 (qǔ yīng) : thủ ứng
取擾 (qǔ rǎo) : thủ nhiễu
取景 (qǔ jǐng) : lấy cảnh; chọn cảnh
取暖 (qǔnuǎn) : sưởi ấm; sưởi
取材 (qǔ cái) : lấy tài liệu; lấy đề tài, dựa trên
取样 (qǔ yàng) : lấy mẫu
取样点 (qǔ yàng diǎn) : Các điểm lấy mẫu
--- |
下一頁