VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
发下坠球 (fā xià zhuì qiú) : Phát bóng hỏng
发丧 (fā sāng) : phát tang; báo tin buồn
发乳 (fà rǔ) : dầu thoa tóc; keo vuốt tóc
发事 (fā shì) : xảy ra sự cố; xảy ra tai nạn; xảy ra chuyện
发亮 (fā liàng) : chiếu sáng; tỏa sáng; phát sáng
发人深省 (fā rén shēn xǐng) : khiến người tỉnh ngộ
发付 (fā fù) : sai; sai bảo; sai khiến
发令 (fā lìng) : ra lệnh; đưa ra mệnh lệnh; lệnh; phát tín hiệu
发令员 (fā lìng yuán) : Người phát lệnh
发令枪 (fā lìng qiāng) : súng lệnh; súng tín hiệu
发令装置 (fā lìng zhuāng zhì) : Thiết bị phát lệnh
发作 (fā zuò) : phát ra; phát tác; lên cơn
发保险球 (fā bǎo xiǎn qiú) : Phát bóng an toàn
发信 (fā xìn) : gởi thư tín
发傻 (fā shǎ) : ngẩn người; trố mắt; đờ đẫn
发光 (fā guāng) : phát sáng; chiếu sáng; phát quang
发光体 (fā guāng tǐ) : vật sáng; vật phát sáng
发兵 (fā bīng) : phát binh; dấy binh
发冷 (fā lěng) : rét run; lạnh run
发凡 (fā fán) : tóm tắt nội dung; tóm lược nội dung; trình bày tóm
发出 (fā chū) : phát sinh; phát ra; nảy sinh
发刊词 (fā kān cí) : lời nói đầu; lời phi lộ
发利市 (fā lì shì) : mở hàng; bán mở hàng
发刷 (fǎ shuā) : Bàn chải phủi tóc
发动 (fā dòng) : phát động; bắt đầu
--- |
下一頁