VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
反串 (fǎn chuàn) : thế vai
反串角色 (fǎn chuàn jué sè) : Vai diễn tạm thời
反义 (fǎn yì) : Trái nghĩa; phản nghĩa
反义词 (fǎn yì cí) : từ trái nghĩa; từ phản nghĩa
反之 (fǎn zhī) : trái lại; ngược lại; làm ngược lại
反亂 (fǎn luàn) : phản loạn
反作用 (fǎn zuò yòng) : phản ứng
反作用力 (fǎn zuò yòng lì) : phản tác dụng lực
反侧 (fǎn cè) : trằn trọc; trăn trở
反倒 (fǎn dào) : trái lại; trái ngược; ngược nhau
反側 (fǎn cè) : phản trắc
反傾銷稅 (fǎn qīng xiāo shuì) : phản khuynh tiêu thuế
反光 (fǎnguāng) : phản quang; phản chiếu
反光板 (fǎn guāng bǎn) : phản quang bản
反光灯 (fǎnguāng dēng) : Đèn phản quang
反光镜 (fǎnguāng jìng) : Kính ngắm
反冲 (fǎn chōng) : phản xung
反冲力 (fǎn chōng lì) : phản xung lực; sức giật
反击 (fǎn jī) : phản kích; đánh lại
反切 (fǎn qiè) : phiên thiết
反刍 (fǎn chú) : nhai lại
反刍类动物 (fǎn chú lèi dòng wù) : Động vật nhai lại
反剪 (fǎn jiǎn) : hai tay bắt chéo sau lưng; trói gô; trói ké; trói
反动 (fǎn dòng) : phản động
反动派 (fǎn dòng pài) : phái phản động; bè lũ phản động
--- |
下一頁