VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叉子 (chā zi) : cái nĩa; cái xiên
叉手 (chā shǒu) : chắp tay trước ngực
叉手不離方寸 (chā shǒu bù lí fāng cùn) : xoa thủ bất li phương thốn
叉手吟 (chā shǒu yín) : xoa thủ ngâm
叉棍 (chā gùn) : xoa côn
叉灰泥 (chǎ huī ní) : xoa hôi nê
叉燒 (chā shāo) : xoa thiêu
叉燒包 (chā shāo bāo) : xoa thiêu bao
叉爬子 (chā pá zi) : xoa ba tử
叉牙 (chā yá) : xoa nha
叉竿 (chā gān) : xoa can
叉股子話 (chā gǔ zi huà) : xoa cổ tử thoại
叉腰 (chā yāo) : chống nạnh; chống nẹ
叉色 (chā sè) : xoa sắc
叉角羚 (chā jiǎo líng) : xoa giác linh
叉路貨 (chā lù huò) : xoa lộ hóa
叉車 (chá chē) : xoa xa
叉车 (chā chē) : xe nâng chuyển hàng hoá; xe cẩu
叉锄 (chā chú) : cào; cái cào; bừa cào
叉門 (chǎ mén) : xoa môn
叉魚 (chā yú) : xoa ngư
叉鱼 (chā yú) : xiên cá; đâm cá
叉麻雀 (chā má què) : xoa ma tước
--- | ---