VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
參事 (cān shì) : tham sự
參伍 (cān wǔ) : tham ngũ
參佐 (cān zuǒ) : tham tá
參假 (cān jià) : tham giả
參加 (cān jiā) : tham gia
參商 (cān shāng) : sâm thương
參堂 (cān táng) : tham đường
參場 (cān cháng) : tham tràng
參天 (cān tiān) : tham thiên
參孫 (cān sūn) : tham tôn
參將 (cān jiàng) : tham tương
參展 (cān zhǎn) : tham triển
參差 (cān chā) : sâm si, sâm sai
參差不一 (cēn cī bù yī) : tham sai bất nhất
參差不齊 (cēn cī bù qí) : tham sai bất tề
參度 (cān duò) : tham độ
參悟 (cān wù) : tham ngộ
參戰 (cān zhàn) : tham chiến
參拜 (cān bài) : tham bái
參政 (cān zhèng) : tham chính
參政權 (cān zhèng quán) : tham chánh quyền
參數 (cān shù) : tham sổ
參朝 (cān cháo) : tham triêu
參本 (cān běn) : tham bổn
參校 (cān jiào) : tham giáo
--- |
下一頁