VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
厄會 (è huì) : ách hội
厄爾巴島 (è ěr bā dǎo) : ách nhĩ ba đảo
厄瓜多 (è guā duō) : ách qua đa
厄瓜多共和國 (è guā duō gòng hé guó) : ách qua đa cộng hòa quốc
厄瓜多尔 (è guā duō ěr) : Ecuador
厄瓜多爾 (è guā duō ěr) : ách qua đa nhĩ
厄立特里亚 (è lì tè lǐ yǎ) : Nhà nước Eritrea
厄臺 (è tái) : ách đài
厄运 (è yùn) : vận rủi; vận hạn
厄運 (è yùn) : ách vận
厄難 (è nán) : ách nạn
厄魯特族 (è lǔ tè zú) : ách lỗ đặc tộc
--- | ---