VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卻不 (què bù) : khước bất
卻不道 (què bù dào) : khước bất đạo
卻之不恭 (què zhī bù gōng) : khước chi bất cung
卻少 (què shào) : khước thiểu
卻待 (què dài) : khước đãi
卻後 (què hòu) : khước hậu
卻扇 (què shàn) : khước phiến
卻是 (què shì) : khước thị
卻月 (què yuè) : khước nguyệt
卻步 (què bù) : khước bộ
卻略 (què lüè) : khước lược
卻病 (què bìng) : khước bệnh
卻病延年 (què bìng yán nián) : khước bệnh diên niên
卻立 (què lì) : khước lập
卻纔 (què cái) : khước tài
卻老 (què lǎo) : khước lão
卻行 (què xíng) : khước hành
卻說 (què shuō) : khước thuyết
卻辭 (què cí) : khước từ
--- | ---