VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卷不輟手 (juàn bù chuò shǒu) : quyển bất xuyết thủ
卷发 (juǎn fà) : tóc quăn
卷发垫纸 (juǎn fǎ diàn zhǐ) : Giấy uốn tóc
卷发液 (juǎn fǎ yè) : Dầu hấp
卷发钳 (juǎn fǎ qián) : Cáo kẹp tóc
卷叶蛾 (juǎn yè é) : sâu cuốn lá
卷吸作用 (juǎn xī zuò yòng) : tác dụng cuốn hút
卷土重来 (juǎn tǔ chóng lái) : ngóc đầu; trở lại; kéo nhau trở lại; trở lại xâm l
卷婁 (quán lóu) : quyển lâu
卷子 (juàn zi) : bài thi
卷宗 (juàn zōng) : hồ sơ; tài liệu; tập tin
卷尺 (juǎn chǐ) : thước cuốn
卷尾猴 (juǎn wěi hóu) : quyển vĩ hầu
卷尾鸟 (juǎn wèiniǎo) : Chèo bẻo
卷層雲 (juǎn céng yún) : quyển tằng vân
卷帘 (juǎn lián) : Rèm cuốn
卷帙 (juàn zhì) : sách vở; sách
卷帙浩繁 (juàn zhì hào fán) : quyển trật hạo phồn
卷幘 (juǎn zé) : quyển trách
卷心菜 (juǎn xīn cài) : cây cải bắp
卷懷 (juǎn huái) : quyển hoài
卷扬机 (juǎn yáng jī) : cần cẩu; máy cẩu; máy tời; cần trục
卷旗息鼓 (juǎn qí xí gǔ) : quyển kì tức cổ
卷曲 (quán qū) : quyển khúc
卷柏 (juǎn bó) : quyển bách
--- |
下一頁