VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
却之不恭 (què zhī bù gōng) : từ chối thì bất kính
却步 (què bù) : lùi bước; giật lùi; chùn bước
却病 (què bìng) : chữa bệnh; trừ bệnh; đẩy lùi bệnh tật
却说 (què shuō) : lại nói; lại nói về
--- | ---