VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卦姑 (guà gū) : quái cô
卦影 (guà yǐng) : quái ảnh
卦攤兒 (guà tānr) : quái than nhi
卦禮 (guà lǐ) : quái lễ
卦筮 (guà shì ) : quái phệ
卦變 (guà biàn) : quái biến
卦象 (guà xiàng) : quái tượng
卦辞 (guà cí) : quái từ; bốc từ; lời trong quẻ bói
卦辭 (guà cí) : quái từ
--- | ---