VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
占有權 (zhàn yǒu quán) : chiêm hữu quyền
占梦 (zhān mèng) : giải mộng; đoán mộng
占為己有 (zhàn wéi jǐ yǒu) : chiêm vi kỉ hữu
占用 (zhàn yòng) : chiếm dụng; chiếm giữ và sử dụng
占盡便宜 (zhàn jìn pián yí) : chiêm tận tiện nghi
占线 (zhàn xiàn) : đường dây bận; đường dây bị chiếm
占花魁 (zhàn huā kuí) : chiêm hoa khôi
占著茅坑不拉屎 (zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ) : chiêm trứ mao khanh bất lạp thỉ
占親 (zhān qīn) : chiêm thân
占課 (zhān kè) : chiêm khóa
占课 (zhān kè) : bói thẻ; bói âm dương; bấm độn
占身 (zhān shēn) : chiêm thân
占領 (zhān lǐng) : chiếm lĩnh
占领 (zhàn lǐng) : chiếm đóng; chiếm cứ
占風使帆 (zhān fēng shǐ fán) : chiêm phong sử phàm
占验 (zhān yàn) : chiêm nghiệm
上一頁
| ---