VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卜人 (bǔ rén) : bốc nhân
卜兒 (bǔ ér) : bốc nhi
卜卦 (bǔ guà) : bói toán; thuật bói toán
卜商 (bǔ shāng) : bốc thương
卜問 (bǔ wèn) : bốc vấn
卜婿 (bǔ xù) : bốc tế
卜宅 (bǔ zhái) : gieo quẻ lập đô; dựa vào bói toán để quyết định nơ
卜居 (bǔ jū) : bốc cư
卜年 (bǔ nián) : bốc niên
卜度 (bǔ duò) : bốc độ
卜式 (bǔ shì) : bốc thức
卜征 (bǔ zhēng) : bốc chinh
卜日 (bǔ rì) : bốc nhật
卜易 (bǔ yì) : bốc dịch
卜昼卜夜 (bǔ zhòu bǔ yè) : thâu đêm suốt sáng; ăn chơi thâu đêm suốt sáng
卜珓 (bǔ jiào) : bốc 珓
卜甲 (bǔ jiǎ) : bói mai rùa
卜祝 (bǔ zhù) : bốc chúc
卜筮 (bǔ shì) : bốc phệ
卜算 (bǔ suàn) : bốc toán
卜舫濟 (bǔ fǎng jì) : bốc phảng tế
卜课 (bǔ kè) : gieo quẻ; bấm độn
卜辞 (bǔ cí) : lời bốc; lời bói; quẻ bốc; báo hiệu; đoán trước; n
卜辭 (bǔ cí) : bốc từ
卜鄰 (bǔ lín) : bốc lân
--- |
下一頁