VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卖淫团伙 (mài yín tuán huǒ) : Băng nhóm mại đâm
卖空 (mài kōng) : Bán khống, sell short or bear
卖笑 (mài xiào) : bán rẻ tiếng cười; mua vui chuốc cười
卖艺 (mài yì) : làm xiếc; múa võ; ca hát
卖身 (mài shēn) : bán mình; bán thân
卖身投靠 (mài shēn tóu kào) : bán rẻ thân mình; liếm gót; bán mình cho kẻ khác
上一頁
| ---