VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卒业 (zú yè) : tốt nghiệp
卒中 (cù zhòng) : trúng gió; đứt mạch máu
卒乍 (cù zhà) : tốt sạ
卒乘 (zú chéng) : tốt thặng
卒伍 (zú wǔ) : tốt ngũ
卒倒 (cù dǎo) : tốt đảo
卒子 (zú zi) : binh sĩ; binh lính; người lính; quân nhân
卒岁 (zú suì) : sống qua một năm; hết năm
卒年 (zú nián) : tốt niên
卒律律 (cù lǜ lǜ) : tốt luật luật
卒業 (zú yè) : tốt nghiệp
卒歲 (zú suì) : tốt tuế
卒然 (cù rán) : tốt nhiên
--- | ---