VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卑見 (bēi jiàn) : ti kiến
卑親屬 (bēi qīn shǔ) : ti thân chúc
卑视 (bēi shì) : xem thường; khinh thường; khinh miệt
卑論 (bēi lùn) : ti luận
卑謹 (bēi jǐn) : ti cẩn
卑讓 (bēi ràng) : ti nhượng
卑賤 (bēi jiàn ) : ti tiện
卑贱 (bēi jiàn) : hèn mọn; thấp kém
卑赞廷式 (bēi zàn tíng shì) : kiểu kiến trúc La Mã phương đông
卑身 (bēi shēn) : ti thân
卑躬屈節 (bēi gōng qū jié) : ti cung khuất tiết
卑躬屈膝 (bēi gōng qū xī) : khom lưng khuỵu gối; khom lưng uốn gối; nịnh bợ
卑躬屈节 (bēi gōng qū jié) : khúm núm; luồn cúi; quỳ luỵ
卑辞 (bēi cí) : lời nói khiêm tốn; lời nói lễ phép
卑辞厚礼 (bēi cí hòu lǐ) : khiêm tốn nhã nhặn chiêu nạp nhân tài
卑辭厚禮 (bēi cí hòu lǐ) : ti từ hậu lễ
卑鄙 (bēi bǐ) : đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; tồi tệ; vô đạo đức
卑金屬 (bēi jīn shǔ) : ti kim chúc
卑陋 (bēi lòu) : ti lậu
上一頁
| ---