VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
协会 (xié huì) : hiệp hội; hội liên hiệp
协作 (xié zuò) : hiệp tác
协力 (xié lì) : cùng nhau nỗ lực
协助 (xié zhù) : giúp đỡ; trợ giúp
协同 (xié tóng) : hiệp đồng; hợp tác; cộng tác
协和 (xié hé) : dung hợp
协和县 (xié hé xiàn) : Hiệp Hoà
协和式飞机 (xié hé shì fēi jī) : Máy bay concorde
协商 (xié shāng) : hiệp thương
协奏曲 (xié zòu qǔ) : bản hoà tấu; bản giao hưởng
协定 (xié dìng) : hiệp định; hợp đồng
协德县 (xié dé xiàn) : Hiệp Đức
协理 (xié lǐ) : Phó giám đốc,trợ lí
协理员 (xié lǐ yuán) : hiệp lý viên
协约 (xié yuè) : hiệp ước
协约国 (xié yuē guó) : hiệp ước quốc; nước đồng minh
协议 (xié yì) : hiệp thương
协调 (xié tiáo) : nhịp nhàng; hài hoà; cân đối
--- | ---