VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
升任 (shēng rèn) : thăng nhiệm; thăng chức
升值 (shēng zhí) : tăng tỉ giá đồng bạc
升华 (shēng huá) : bốc hơi; bay hơi
升坐 (shēng zuò) : thăng tọa
升堂 (shēng táng ) : thăng đường
升堂入室 (shēng táng rù shì) : từ thấp đến cao; từ nông đến sâu; tiến dần từng bư
升天 (shēng tiān ) : thăng thiên
升学 (shēng xué) : học lên; lên lớp
升學 (shēng xué) : thăng học
升學主義 (shēng xué zhǔ yì) : thăng học chủ nghĩa
升官 (shēng guān) : thăng quan; thăng cấp
升帳 (shēng zhàng) : thăng trướng
升幂 (shēng mì) : luỹ thừa tăng dần; số mũ tăng dần
升平 (shēng píng ) : thăng bình
升平县 (shēng píng xiàn) : Thăng Bình
升引 (shēng yǐn) : thăng dẫn
升斗 (shēng dǒu) : thăng đẩu
升斗小民 (shēng dǒu xiǎo mín) : thăng đẩu tiểu dân
升旗 (shēng qí) : kéo cờ
升格 (shēng gé) : lên cấp; lên hàm; thăng chức
升水 (shēng shuǐ) : tiền thưởng
升汞 (shēng gǒng) : thuỷ ngân clo-rua
升沉 (shēng chén ) : thăng trầm
升涨 (shēng zhǎng) : dâng cao
升液泵 (shēng yè bèng) : bơm đẩy cao
--- |
下一頁