VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
千夫 (qiān fū) : nghìn người; đông người
千夫長 (qiān fū zhǎng) : thiên phu trường
千奇百怪 (qiān qí bǎi guài) : quái lạ; vô cùng kì quặc
千妥萬妥 (qiān tuǒ wàn tuǒ) : thiên thỏa vạn thỏa
千妥萬當 (qiān tuǒ wàn dàng) : thiên thỏa vạn đương
千孔百瘡 (qiān kǒng bǎi chuāng) : thiên khổng bách sang
千字文 (qiān zì wén) : thiên tự văn
千官 (qiān guān ) : thiên quan
千家萬戶 (qiān jiā wàn hù) : thiên gia vạn hộ
千尋 (qiān xún) : thiên tầm
千层底 (qiān céng dǐ) : đế giầy
千層糕 (qiān céng gāo) : thiên tằng cao
千山山脈 (qiān shān shān mài) : thiên san san mạch
千山萬壑 (qiān shān wàn huò) : thiên san vạn hác
千山萬水 (qiān shān wàn shuǐ) : thiên sơn vạn thủy
千岁 (qiān suì) : thiên tuế; nghìn tuổi
千岐萬轍 (qiān qí wàn chè) : thiên kì vạn triệt
千島湖事件 (qiān dǎo hú shì jiàn) : thiên đảo hồ sự kiện
千島群島 (qiān dǎo qún dǎo) : thiên đảo quần đảo
千嶂 (qiān zhàng) : thiên 嶂
千巖競秀 (qiān yán jìng xiù) : thiên nham cạnh tú
千巖萬壑 (qiān yán wàn huò) : thiên nham vạn hác
千巖萬谷 (qiān yán wàn gǔ) : thiên nham vạn cốc
千差萬別 (qiān chā wàn bié) : thiên sai vạn biệt
千差萬差, 來人不差 (qiān chā wàn chā, lái rén bù chā) : thiên sai vạn sai, lai nhân bất sai
上一頁
|
下一頁