VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
匾扎 (biǎn zhá) : biển trát
匾扎 (biǎn zhá) : biển trát
匾扎 (biǎn zhá) : biển trát
匾打側卓 (biǎn dǎ cè zhuó) : biển đả trắc trác
匾打側卓 (biǎn dǎ cè zhuó) : biển đả trắc trác
匾打側卓 (biǎn dǎ cè zhuó) : biển đả trắc trác
匾擔 (biǎn dan) : biển đam
匾擔 (biǎn dan) : biển đam
匾擔 (biǎn dan) : biển đam
匾短 (biǎn duǎn) : biển đoản
匾短 (biǎn duǎn) : biển đoản
匾短 (biǎn duǎn) : biển đoản
匾窄 (biǎn zhǎi) : biển trách
匾窄 (biǎn zhǎi) : biển trách
匾窄 (biǎn zhǎi) : biển trách
匾聯 (biǎn lián) : biển liên
匾聯 (biǎn lián) : biển liên
匾聯 (biǎn lián) : biển liên
匾額 (biǎn é) : biển ngạch
匾额 (biǎné) : tấm biển; bức hoành
匾食 (biǎn shi) : biển thực
匾食 (biǎn shi) : biển thực
匾食 (biǎn shi) : biển thực
--- | ---