VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
匯付 (huì fù) : hối phó
匯信 (huì xìn) : hối tín
匯兌 (huì duì) : hối đoái
匯報 (huì bào) : hối báo
匯展 (huì zhǎn) : hối triển
匯市 (huì shì) : hối thị
匯款 (huì kuǎn) : hối khoản
匯水 (huì shuǐ) : hối thủy
匯流 (huì liú) : hối lưu
匯率 (huì lǜ) : tỷ giá
匯票 (huì piào) : hối phiếu
匯編 (huì biān) : hối biên
匯總 (huì zǒng) : hối tổng
匯聚 (huì jù) : hối tụ
匯費 (huì fèi) : hối phí
匯銀 (huì yín) : hối ngân
匯錢 (huì qián) : hối tiền
匯集 (huì jí) : hối tập
--- | ---