VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
匪人 (fěi rén) : phỉ nhân
匪伊朝夕 (fěi yī zhāo xī) : phỉ y triêu tịch
匪军 (fěi jūn) : bọn phỉ; quân phỉ
匪唯 (fěi wéi) : phỉ duy
匪夷所思 (fěi yí suǒ sī) : siêu việt lạ thường; khó bề tưởng tượng
匪巢 (fěi cháo) : sào huyệt; hang ổ
匪帮 (fěi bāng) : bọn giặc; bọn trộm cướp; băng cướp
匪彝 (fěi yí) : phỉ di
匪徒 (fěi tú) : phỉ đồ
匪患 (fěi huàn) : nạn trộm cướp; nạn thổ phỉ
匪惟 (fěi wéi) : phỉ duy
匪懈 (fěi xiè) : phỉ giải
匪懈夙宵 (fěi xiè sù xiāo) : phỉ giải túc tiêu
匪日 (fěi rì) : phỉ nhật
匪朝伊夕 (fěi zhāo yī xì) : phỉ triêu y tịch
匪爵 (fěi jué) : phỉ tước
匪犯 (fěi fàn) : phỉ phạm
匪盗 (fěi dào) : trộm cướp; cường đạo; đạo tặc; đạo chích
匪石 (fěi shí) : phỉ thạch
匪祸 (fěi huò) : nạn trộm cướp; nạn thổ phỉ
匪穴 (fěi xué) : sào huyệt bọn cướp; sào huyệt địch
匪諜 (fěi dié) : phỉ điệp
匪賊 (fěi zéi) : phỉ tặc
匪躬 (fěi gōng) : phỉ cung
匪躬之操 (fěi gōng zhī cāo) : phỉ cung chi thao
--- |
下一頁