VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
匀兑 (yún dui) : san sẻ; chia đều
匀净 (yún jing) : đều đặn; đều
匀和 (yún huo) : đều đặn; đều
匀实 (yún shi) : đều đặn; đều
匀整 (yún zhěng) : đều đặn ngay ngắn
匀溜 (yún liu) : đều đặn; đều tăm tắp; đầy đặn; cân đối
匀称 (yún chèn) : đều đặn; đều
匀脸 (yún liǎn) : xoa đều; thoa đều
匀速运动 (yún sù yùn dòng) : chuyển động đều
--- | ---