VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勵志 (lì zhì) : lệ chí
勵節 (lì jié) : lệ tiết
勵精圖治 (lì jīng tú zhì) : lệ tinh đồ trị
勵精求治 (lì jīng qiú zhì) : lệ tinh cầu trị
勵翼 (lì yì) : lệ dực
勵行 (lì xíng) : lệ hành
--- | ---