VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勢不兩存 (shì bù liǎng cún) : thế bất lưỡng tồn
勢不兩立 (shì bù liǎng lì) : thế bất lưỡng lập
勢不可遏 (shì bù kě è) : thế bất khả át
勢不得已 (shì bù dé yǐ) : thế bất đắc dĩ
勢交 (shì jiāo) : thế giao
勢任 (shì rèn) : thế nhậm
勢傾朝野 (shì qīng cháo yě) : thế khuynh triêu dã
勢力 (shì lì) : thế lực
勢單力薄 (shì dān lì bó) : thế đan lực bạc
勢均力敵 (shì jūn lì dí) : thế quân lực địch
勢如劈竹 (shì rú pī zhú) : thế như phách trúc
勢如山倒 (shì rú shān dǎo) : thế như san đảo
勢如摧山 (shì rú cuī shān) : thế như tồi san
勢家 (shì jiā) : thế gia
勢必 (shì bì) : thế tất
勢族 (shì zú) : thế tộc
勢極必反 (shì jí bì fǎn) : thế cực tất phản
勢沙 (shì shā) : thế sa
勢況 (shì kuàng) : thế huống
勢派 (shì pài) : thế phái
勢焰 (shì yàn) : thế diễm
勢煞 (shì shà) : thế sát
勢窮力孤 (shì qióng lì gū) : thế cùng lực cô
勢窮力極 (shì qióng lì jí) : thế cùng lực cực
勢窮力竭 (shì qióng lì jié) : thế cùng lực kiệt
--- |
下一頁