VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
務光 (wù guāng) : vụ quang
務外 (wù wài) : vụ ngoại
務實 (wù shí) : vụ thật
務實去華 (wù shí qù huá) : vụ thật khứ hoa
務實生理 (wù shí shēng lǐ) : vụ thật sanh lí
務必 (wù bì) : vụ tất
務期 (wù qí) : vụ kì
務本 (wù běn) : vụ bổn
務本抑末 (wù běn yì mò) : vụ bổn ức mạt
務求 (wù qiú) : vụ cầu
務腳 (wù jiǎo) : vụ cước
務農 (wù nóng) : vụ nông
務須 (wù xū) : vụ tu
務頭 (wù tóu) : vụ đầu
--- | ---