VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
動撣 (dòng dǎn) : động đạn
動支 (dòng zhī) : động chi
動植物 (dòng zhí wù) : động thực vật
動機 (dòng jī ) : động cơ
動止 (dòng zhǐ) : động chỉ
動武 (dòng wǔ) : động vũ
動氣 (dòng qì) : động khí
動滑輪 (dòng huá lún) : động hoạt luân
動漫畫 (dòng màn huà) : động mạn họa
動火 (dòng huǒ) : động hỏa
動煩 (dòng fán) : động phiền
動熱 (dòng rè) : động nhiệt
動物 (dòng wù ) : động vật
動物保定 (dòng wù bǎo dìng) : động vật bảo định
動物傳染病 (dòng wù chuán rǎn bìng) : động vật truyền nhiễm bệnh
動物園 (dòng wù yuán) : động vật viên
動物崇拜 (dòng wù chóng bài) : động vật sùng bái
動物性脂肪 (dòng wù xìng zhī fáng) : động vật tính chi phương
動物性蛋白質 (dòng wù xìng dàn bái zhí) : động vật tính đản bạch chất
動物檢疫 (dòng wù jiǎn yì) : động vật kiểm dịch
動物油 (dòng wù yóu) : động vật du
動物生態學 (dòng wù shēng tài xué) : động vật sanh thái học
動物細胞 (dòng wù xì bāo) : động vật tế bào
動物纖維 (dòng wù xiān wéi) : động vật tiêm duy
動物育種 (dòng wù yù zhǒng) : động vật dục chủng
上一頁
|
下一頁