VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勉为其难 (miǎn wéi qínán) : cố mà làm; gắng gượng làm, miễn cưỡng
勉力 (miǎn lì) : nỗ lực; cố gắng; ráng
勉励 (miǎn lì) : khuyến khích; động viên; cổ vũ
勉勸 (miǎn quàn ) : miễn khuyến
勉強 (miǎn qiáng) : miễn cưỡng
勉强 (miǎn qiǎng) : miễn cưỡng; gắng gượng
勉思 (miǎn sī) : miễn tư
勉為其難 (miǎn wéi qí nán) : miễn vi kì nan
勉生 (miǎn shēng) : miễn sanh
--- | ---