VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勁士 (jìng shì) : kính sĩ
勁弩 (jìng nǔ) : kính nỗ
勁拔 (jìng bá) : kính bạt
勁捷 (jìng jié) : kính tiệp
勁敵 (jìng dí) : kính địch
勁旅 (jìng lǚ) : kính lữ
勁秋 (jìng qiū) : kính thu
勁節 (jìng jié) : kính tiết
勁節高風 (jìng jié gāo fēng) : kính tiết cao phong
勁翮 (jìng hé) : kính cách
勁草 (jìng cǎo) : kính thảo
勁草疾風 (jìng cǎo jí fēng) : kính thảo tật phong
勁道十足 (jìn dào shí zú) : kính đạo thập túc
勁頭 (jìng tóu) : kính đầu
勁風 (jìng fēng) : kính phong
勁骨豐肌 (jìng gǔ fēng jī) : kính cốt phong cơ
--- | ---