VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
劫牢 (jié láo) : kiếp lao
劫狱 (jié yù) : cướp ngục; cướp tù
劫獄 (jié yù) : kiếp ngục
劫略 (jié lüè) : kiếp lược
劫盜 (jié dào) : kiếp đạo
劫盟 (jié méng) : kiếp minh
劫营 (jié yíng) : tập kích doanh trại địch; đánh úp trại địch
劫財 (jié cái) : kiếp tài
劫運 (jié yùn) : kiếp vận
劫道 (jié dào) : chặn đường cướp của
劫难 (jiénán) : kiếp nạn
劫難 (jié nàn) : kiếp nan
劫餘 (jié yú) : kiếp dư
上一頁
| ---