VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
努傷 (nǔ shāng) : nỗ thương
努力 (nǔ lì) : nỗ lực
努嘴 (nǔ zuǐ) : giảo mồm
努爾哈赤 (nǔ ěr hā chì) : nỗ nhĩ ha xích
努牙突嘴 (nǔ yá tú zuǐ) : nỗ nha đột chủy
努目 (nǔ mù) : nỗ mục
努目撐眉 (nǔ mù chēng méi) : nỗ mục sanh mi
努目訕筋 (nǔ mù shàn jīn) : nỗ mục san cân
努睛突眼 (nǔ jīng tú yǎn) : nỗ tình đột nhãn
努筋拔力 (nǔ jīn bá lì) : nỗ cân bạt lực
努美阿 (nǔ měiā) : Nu-mê-a; Nouméa
努脣脹嘴 (nǔ chún zhàng zuǐ) : nỗ thần trướng chủy
努著 (nǔ zhe) : nỗ trứ
努责 (nǔ zé) : rặn đẻ
--- | ---