VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
务农 (wùnóng) : nghề nông
务实 (wù shí) : phải cụ thể; phải thiết thực, thực tế, thực dụng
务必 (wù bì) : nhất thiết phải; cốt phải; ắt phải
务期 (wù qī) : nhất định sẽ; nhất định phải
务本县 (wù běn xiàn) : Vụ Bản
务正 (wù zhèng) : việc chính đáng
务求 (wù qiú) : phải
务版 (wù bǎn) : Vụ Bản
务虚 (wù xū) : nghiên cứu; thảo luận
务面 (wù miàn) : mặt mờ
务须 (wù xū) : phải; cốt phải; ắt phải
--- | ---