VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
劃一 (huà yī) : hoạch nhất
劃一不二 (huà yī bù èr) : hoạch nhất bất nhị
劃下道來 (huà xià dào lái) : hoạch hạ đạo lai
劃地為王 (huà dì wéi wáng) : hoạch địa vi vương
劃定 (huà dìng) : hoạch định
劃座位 (huà zuò wèi) : hoạch tọa vị
劃拉 (huá la) : hoạch lạp
劃掉 (huà diào) : hoạch điệu
劃撥 (huà bō) : hoạch bát
劃時代 (huà shí dài) : hoạch thì đại
劃歸 (huà guī) : hoạch quy
劃清 (huà qīng) : hoạch thanh
劃清界線 (huà qīng jiè xiàn) : hoạch thanh giới tuyến
劃然 (huá rán) : hoạch nhiên
劃界 (huà jiè) : hoạch giới
劃策 (huà cè) : hoạch sách
劃線 (huà xiàn) : hoạch tuyến
劃線支票 (huà xiàn zhī piào) : hoạch tuyến chi phiếu
--- | ---