VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
副控室 (fù kòng shì) : phó khống thất
副教授 (fù jiào shòu) : phó giáo sư; trợ giáo
副曲 (fù qǔ) : phó khúc
副會長 (fù huì zhǎng) : phó hội trường
副末 (fù mò) : phó mạt
副本 (fù běn) : phó bổn
副東 (fù dōng) : phó đông
副板 (fù bǎn) : tấm kê; tấm lót; bệ; giá
副标题 (fù biāo tí) : đề phụ
副業 (fù yè) : phó nghiệp
副榜 (fù bǎng) : phó bảng
副歌 (fù gē) : điệp khúc; đoạn điệp
副油箱 (fù yóu xiāng) : can dầu phụ
副流感 (fù liú gǎn) : vi-rút gây bệnh khó thở
副淨 (fù jìng) : phó tịnh
副热带 (fù rè dài) : á nhiệt đới
副理 (fù lǐ) : phó lí
副產品 (fù chǎn pǐn) : phó sản phẩm
副神经 (fù shén jīng) : Phó thần kinh giao cảm
副科 (fù kē) : môn phụ; môn học phụ
副程式 (fù chéng shì) : phó trình thức
副笄 (fù jī) : phó kê
副管理师 (fù guǎn lǐ shī) : Phó quản lý
副線 (fù xiàn) : phó tuyến
副组长 (fù zǔ zhǎng) : Tổ phó
上一頁
|
下一頁