VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
剩下 (shèng xià) : Thừa; còn lại
剩余 (shèng yú) : thặng dư; dôi ra; thừa ra; dư; thừa
剩余产品 (shèng yú chǎn pǐn) : sản phẩm dư; sản phẩm thừa
剩余价值 (shèng yú jià zhí) : giá trị thặng dư
剩余劳动 (shèng yú láo dòng) : lao động thặng dư; lao động thừa
剩女 (shèng nǚ) : Chỉ phụ nữ ngoài 30 nhưng vẫn còn độc thân; gái ế
剩水殘山 (shèng shuǐ cán shān) : thặng thủy tàn san
剩湯臘水兒 (shèng tāng là shuǐr) : thặng thang lạp thủy nhi
剩男 (shèng nán) : Chỉ đàn ông ngoài 30 nhưng vẫn còn độc thân; trai
剩磁 (shèng cí) : độ từ dư; cảm ứng từ dư; magnetic dư
剩菜 (shèng cài) : thặng thái
剩頭兒 (shèng tóur) : thặng đầu nhi
剩飯 (shèng fàn) : thặng phạn
剩餘 (shèng yú) : thặng dư
剩餘價值 (shèng yú jià zhí) : thặng dư giá trị
剩魄殘魂 (shèng pò cán hún) : thặng phách tàn hồn
--- | ---