VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
剛武 (gāng wǔ ) : cương vũ
剛毅 (gāng yì ) : cương nghị
剛毅木訥 (gāng yì mù nè) : cương nghị mộc nột
剛毅果決 (gāng yì guǒ jué) : cương nghị quả quyết
剛毫筆 (gāng háo bǐ) : cương hào bút
剛決 (gāng jué ) : cương quyết
剛烈 (gāng liè) : cương liệt
剛直 (gāng zhí ) : cương trực
剛硬 (gāng yìng) : cương ngạnh
剛褊自用 (gāng biǎn zì yòng) : cương biển tự dụng
剛過門的小媳婦 (gāng guò mén de xiǎo xí fu) : cương quá môn đích tiểu tức phụ
上一頁
| ---