VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
剃光头 (tì guāng tóu) : cạo trọc; cạo đầu trọc
剃光頭 (tì guāng tóu) : thế quang đầu
剃刀 (tì dāo) : dao cạo
剃工 (tì gōng) : thế công
剃度 (tì dù) : thế độ
剃胎頭 (tì tāi tóu) : thế thai đầu
剃頭 (tì tóu) : thế đầu
剃頭刀 (tì tóu dāo) : thế đầu đao
剃頭匠 (tì tóu jiàng) : thế đầu tượng
剃頭店 (tì tóu diàn) : thế đầu điếm
剃頭挑子 (tì tóu tiāo zi) : thế đầu thiêu tử
剃頭擔子 (tì tóu dàn zi) : thế đầu đam tử
剃頭的碰到禿子 (tì tóu de pèng dào tū zi) : thế đầu đích bính đáo ngốc tử
剃须刀 (tì xū dāo) : Dao cạo râu
剃须刀片 (tì xū dāo piàn) : Lưỡi dao cạo
剃须皂 (tì xū zào) : Xà phòng cạo râu
剃须膏 (tì xū gāo) : Kem cạo râu
剃须香液 (tì xū xiāng yè) : Nước thơm cạo râu
剃髮 (tì fǎ) : thế phát
剃髮鋪 (tì fǎ pù) : thế phát phô
剃鬚刀 (tì xū dāo) : thế tu đao
--- | ---