VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刺丝 (cì sī) : vòi gai
刺促 (cì cù) : thứ xúc
刺傷 (cì shāng) : thứ thương
刺儿头 (cì er tóu) : đồ ba gai; đồ hay sinh sự
刺儿菜 (cì er cài) : rau gai
刺兒頭 (cìr tóu) : thứ nhi đầu
刺刀 (cì dāo) : Lưỡi lê
刺刺不休 (cì cì bù xiū) : huyên thuyên; lải nhải; cằn nhằn; bẻm mép; nói luô
刺参 (cì shēn) : hải sâm
刺史 (cì shǐ) : thứ sử
刺囊細胞 (cì náng xì bāo) : thứ nang tế bào
刺天 (cì tiān) : thứ thiên
刺字 (cì zì) : thứ tự
刺客 (cì kè) : thích khách
刺干 (cì gān) : thứ can
刺心 (cì xīn) : thứ tâm
刺挠 (cìnao) : ngứa ngáy; rất ngứa
刺探 (cì tàn) : dò hỏi; điều tra; tìm tòi; xoi mói
刺撓 (cì náo) : thứ nạo
刺斜 (cì xié) : thứ tà
刺杀 (cì shā) : ám sát
刺柏 (cì bó) : thứ bách
刺柑 (cì gān) : thứ cam
刺桐 (cì tóng) : cây vông; cây vông nem
刺棱 (cī lēng) : vút; vụt
--- |
下一頁