VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刹车 (shā chē) : Phanh xe
刹那 (chànà) : chớp mắt; nháy mắt; sát na
刹那间 (chànà jiān) : Giây phút đó
--- | ---