VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刑戮 (xíng lù) : hình lục
刑房 (xíng fáng) : hình phòng
刑拘 (xíng jū) : Giam giữ hình sự
刑政 (xíng zhèng) : hình chánh
刑書 (xíng shū) : hình thư
刑期 (xíng qī) : thời hạn thi hành án
刑案 (xíng àn) : hình án
刑求 (xíng qiú) : hình cầu
刑法 (xíng fǎ ) : hình pháp
刑法學 (xíng fǎ xué) : hình pháp học
刑清 (xíng qīng) : hình thanh
刑罚 (xíng fá) : hình phạt; cách thức trừng trị kẻ có tội
刑訊 (xíng xùn) : hình tấn
刑警 (xíng jǐng) : hình cảnh
刑警隊 (xíng jǐng duì) : hình cảnh đội
刑讯 (xíng xùn) : tra tấn; tra hỏi
刑責 (xíng zé) : hình trách
刑辟 (xíng pì) : hình tích
刑辱 (xíng rǔ) : nhục hình; làm nhục bằng hình phạt
刑部 (xíng bù) : hình bộ
刑部尚書 (xíng bù shàng shū) : hình bộ thượng thư
刑錯 (xíng cuò) : hình thác
刑馬作誓 (xíng mǎ zuò shì) : hình mã tác thệ
上一頁
| ---