VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
切换 (Qiē huàn) : chuyển đổi, chuyển sang
切接法 (qiē jiē fǎ) : thiết tiếp pháp
切換 (qiē huàn) : thiết hoán
切断开关 (qiē duàn kāi guān) : Công tắc một cực
切斷 (qiē duàn) : thiết đoạn
切末 (qiè mo) : cảnh; phông
切根虫 (qiē gēn chóng) : sâu bông
切桩 (qiè zhuāng) : Cắt cọc
切点 (qiē diǎn) : tiếp điểm; điểm tiếp xúc
切片 (qiēpiàn) : Thái thành miếng
切片器 (qiē piàn qì) : Dụng cụ thái miếng, máy thái mỏng
切片檢查 (qiē piàn jiǎn chá) : thiết phiến kiểm tra
切牌 (qiè pái) : Cắt bài, kinh bài
切球 (qiē qiú) : Cắt cầu
切瑳琢磨 (qiè cuō zhuó mó) : thiết tha trác ma
切當 (qiè dàng) : thiết đương
切盼 (qiè pàn) : thiết phán
切碎 (qiē suì) : thiết toái
切磋 (qiē cuō) : thiết tha
切磋琢磨 (qiē cuō zhuó mó) : cắt gọt mài giũa
切管机 (qiè guǎn jī) : Máy cắt ống
切結 (qiè jié) : thiết kết
切結書 (qiè jié shū) : thiết kết thư
切線 (qiē xiàn) : thiết tuyến
切纸刀 (qiē zhǐ dāo) : Dao dọc giấy
上一頁
|
下一頁