VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
分子結構 (fēn zǐ jié gòu) : phân tử kết cấu
分子量 (fēn zǐ liàng) : phân tử lượng; trọng lượng phân tử
分定 (fēn dìng) : phân định
分家 (fēn jiā) : ở riêng; ra ở riêng; một mình
分寸 (fēn cùn) : phân thốn
分封 (fēn fēng) : phân phong
分封交換 (fēn fēng jiāo huàn) : phân phong giao hoán
分尼 (fēn ní) : phân ni
分局 (fēn jú) : phân cục
分居 (fēn jū) : phân cư
分層負責 (fēn céng fù zé) : phân tằng phụ trách
分岐 (fēn qí) : phân kì
分岔 (fēn chà) : mở rộng chi nhánh
分崩 (fēn bēng) : phân băng
分崩离析 (fēn bēng lí xī) : sụp đổ; tan rã
分崩蕩析 (fēn bēng dàng xī) : phân băng đãng tích
分崩離析 (fēn bēng lí xī) : phân băng li tích
分巡 (fēn xún) : phân tuần
分工 (fēn gōng) : phân công
分工合作 (fēn gōng hé zuò) : phân công hợp tác
分工整合 (fēn gōng zhěng hé) : phân công chỉnh hợp
分左右 (fēn zuǒ yòu) : chia trái phải
分左右正面印刷 (fēn zuǒ yòu zhèng miàn yìn shuā) : phân rõ khuôn in trái phải
分布 (fēn bù) : phân bố; rải rác; phân phối
分布學習 (fēn bù xué xí) : phân bố học tập
上一頁
|
下一頁