VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刁蠻 (diāo mán) : điêu man
刁訟 (diāo sòng) : điêu tụng
刁詐 (diāo zhà) : điêu trá
刁話 (diāo huà) : điêu thoại
刁赖 (diāo lài) : gian xảo; xảo trá
刁蹬 (diāo dèng) : làm khó dễ; gây khó khăn
刁蹬用強 (diāo dèng yòng qiáng) : điêu đặng dụng cường
刁鑽 (diāo zuān) : điêu toản
刁鑽古怪 (diāo zuān gǔ guài) : điêu toản cổ quái
刁钻 (diāo zuān) : xảo quyệt; tráo trở; gian xảo; xảo trá
刁钻古怪 (diāo zuāngǔ guài) : xảo trá tai quái
刁难 (diāonàn) : làm khó dễ; hoạnh hoẹ; gây khó khăn
刁難 (diāo nán) : điêu nan
刁頑 (diāo wán) : điêu ngoan
刁頓 (diāo dùn) : điêu đốn
刁顽 (diāo wán) : xảo trá ngoan cố; gian giảo ngoan cố
刁風 (diāo fēng) : điêu phong
刁風拐月 (diāo fēng guǎi yuè) : điêu phong quải nguyệt
刁騷 (diāo sāo) : điêu tao
上一頁
| ---