VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刀山劍林 (dāo shān jiàn lín) : đao san kiếm lâm
刀山劍樹 (dāo shān jiàn shù) : đao san kiếm thụ
刀山火海 (dāo shān huǒ hǎi) : rừng gươm biển lửa; dầu sôi lửa bỏng
刀工 (dāo gōng) : kỹ thuật xắt rau; tài làm rau tỉa củ
刀币 (dāo bì) : tiền thời Xuân thu; đao tệ
刀布 (dāo bù) : đao bố
刀幣 (dāo bì) : đao tệ
刀把儿 (dāo bà r) : quyền bính; quyền lực; nắm quyền hành
刀把兒 (dāo bàr) : đao bả nhi
刀斧手 (dāo fǔ shǒu) : tên đao phủ; đao phủ thủ; đao phủ
刀札 (dāo zhá) : đao trát
刀杖器械 (dāo zhàng qì xiè) : đao trượng khí giới
刀板 (dāo bǎn) : đao bản
刀枪 (dāo qiāng) : vũ khí; dao và súng; đao thương; khí giới
刀枪不入 (dāo qiāng bù rù) : lì lợm; cứng đầu cứng cổ; nói ngọt nói nhạt đều kh
刀柄 (dāo bǐng) : cán dao; chuôi dao
刀械 (dāo xiè) : đao giới
刀槍 (dāo qiāng) : đao thương
刀槍不入 (dāo qiāng bù rù) : đao thương bất nhập
刀模,斩刀 (dāo mó zhǎn dāo) : khuôn dao
刀法 (dāo fǎ) : đao pháp
刀片 (dāo piàn) : lưỡi dao
刀牌手 (dāo pái shǒu) : đao bài thủ
刀環 (dāo huán) : đao hoàn
刀疤 (dāo bā) : đao 疤
上一頁
|
下一頁