VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
击中 (jī zhōng) : bắn trúng; đánh trúng
击伤 (jī shāng) : kích thương; bắn bị thương
击剑 (jī jiàn) : đấu kiếm; đấu gươm
击发 (jī fā) : bóp cò
击地传球 (jī dì chuán qiú) : Chuyền đập đất
击打 (jī dǎ) : giã; nện; đập
击掌 (jī zhǎng) : vỗ tay hoan nghênh; tán thưởng
击毁 (jī huǐ) : phá huỷ; bắn tan; bắn hỏng; tiêu huỷ
击毙 (jī bì) : bắn chết
击水 (jī shuǐ) : vỗ lên mặt nước
击溃 (jī kuì) : đánh tan; làm tan; đánh tan tác
击玉敲金 (jī yù qiāo jīn) : lời khuyên quý báu; lời nói quý giá
击球 (jí qiú) : Đánh bóng
击球准备 (jí qiú zhǔn bèi) : Vào bóng
击球员 (jí qiú yuán) : Cầu thủ công kích
击球员区 (jí qiú yuán qū) : Khu vực để đấu thủ tấn công
击球站姿 (jí qiú zhàn zī) : Tư thế đứng đánh bóng
击球顺序 (jí qiú shùn xù) : Thuận chiều đánh bóng
击破 (jī pò) : đánh bại; đánh tan; đập tan
击穿 (jī chuān) : đục lỗ; thủng lỗ
击节 (jī jié) : gõ nhịp; đánh nhịp
击落 (jī luò) : bắn rơi
击败 (jī bài) : đánh bại; đập tan; hạ gục
击赏 (jī shǎng) : vỗ tay tán thưởng; gõ nhịp tán thưởng
击退 (jī tuì) : đẩy lùi; đánh lui
--- |
下一頁