VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
凸岸 (tú àn) : đột ngạn
凸显 (tū xiǎn) : Làm nổi bật; rõ rệt ; nổi bật
凸月 (tú yuè) : Trăng khuyết
凸版 (tū bǎn) : bản in lồi
凸版印刷 (tú bǎn yìn shuā) : đột bản ấn xoát
凸版纸 (tū bǎn zhǐ) : giấy in lồi
凸狀 (tú zhuàng) : đột trạng
凸瓦 (tú wǎ) : Ngói lồi
凸痕 (tū hén) : vết hằn lồi
凸起 (tú qǐ) : đột khởi
凸轮 (tū lún) : bánh lệch tâm; bánh xe lồi
凸透鏡 (tú tòu jìng) : đột thấu kính
凸透镜 (tū tòu jìng) : thấu kính lồi; thấu kính hội tụ; kính lúp
凸镜 (tú jìng) : Gương lồi
凸面鏡 (tú miàn jìng) : đột diện kính
凸面镜 (tū miàn jìng) : kính lồi
凸額 (tú é) : đột ngạch
凸顯 (tú xiǎn) : đột hiển
--- | ---